Hplc pda là gì? Các công bố khoa học về Hplc pda

HPLC-PDA (High-Performance Liquid Chromatography with Photodiode Array Detection) là kỹ thuật phân tích kết hợp sắc ký lỏng hiệu suất cao và phát hiện bằng mảng điốt quang. Nó cho phép xác định, định lượng và phân tích cấu trúc các hợp chất hóa học trong mẫu. HPLC-PDA có khả năng tách riêng và phát hiện các chất ở nồng độ thấp với độ chính xác cao, không phá hủy mẫu. Ứng dụng rộng rãi trong dược phẩm, thực phẩm, môi trường và hóa học, HPLC-PDA là công cụ thiết yếu trong các phòng thí nghiệm hiện đại.

Giới thiệu về HPLC-PDA

HPLC-PDA (High-Performance Liquid Chromatography with Photodiode Array Detection) là một kỹ thuật phân tích tiên tiến được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm hóa học phân tích và sinh học phân tử. Kỹ thuật này kết hợp hai công nghệ mạnh mẽ: sắc ký lỏng hiệu suất cao (HPLC) và phát hiện bằng mảng điốt quang (PDA), nhằm mục đích xác định, định lượng và phân tích cấu trúc của các hợp chất hóa học trong mẫu phân tích.

Nguyên lý hoạt động của HPLC-PDA

HPLC-PDA hoạt động dựa trên quy trình hai bước chính. Đầu tiên, mẫu phân tích được hòa tan và bơm vào một cột sắc ký lỏng nơi mà các thành phần của mẫu sẽ được tách biệt dựa vào sự tương tác khác biệt với pha động và pha tĩnh. Quá trình tách biệt này xảy ra dựa trên sự khác biệt trong tính chất phân cực, kích thước phân tử và ái lực hóa học của các hợp chất.

Sau khi tách qua cột HPLC, các hợp chất riêng lẻ được đưa qua detector PDA, nơi chúng được chiếu xạ bởi một loạt các bước sóng ánh sáng. Detector PDA đo lượng ánh sáng hấp thụ tại nhiều bước sóng cùng lúc, tạo ra các phổ hấp thụ có thể sử dụng để xác định và định lượng từng chất phân tích.

Ưu điểm của HPLC-PDA

  • Đa dạng ứng dụng: HPLC-PDA có thể phân tích cả các hợp chất hữu cơ và vô cơ trong nhiều loại mẫu khác nhau, từ dược phẩm, thực phẩm, đến các mẫu môi trường.
  • Độ nhạy và độ chính xác cao: Sự kết hợp với PDA cho phép phát hiện các hợp chất ở nồng độ rất thấp cũng như cung cấp dữ liệu có độ chính xác cao.
  • Khả năng phân biệt đồng thời: Detector PDA có khả năng phân biệt và xác định đồng thời nhiều hợp chất, ngay cả khi chúng có tính chất giống nhau, nhờ vào việc phân tích đồng thời phổ hấp thụ tại nhiều bước sóng.
  • Không phá hủy mẫu: Quá trình phân tích HPLC-PDA không làm thay đổi hoặc phá hủy mẫu, cho phép phân tích tiếp theo nếu cần thiết.

Ứng dụng của HPLC-PDA

HPLC-PDA được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để phân tích và xác định thành phần hóa học của mẫu vật. Các ứng dụng điển hình bao gồm:

  • Dược phẩm: Kiểm tra chất lượng và định lượng các thành phần hoạt chất trong thuốc.
  • Thực phẩm: Phân tích các phụ gia và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thực phẩm.
  • Môi trường: Phát hiện và đo lường các chất ô nhiễm trong nước và đất.
  • Hóa học: Nghiên cứu các hợp chất hóa học trong các phản ứng hóa học và tổng hợp hóa học.

Kết luận

HPLC-PDA là một công cụ phân tích mạnh mẽ và linh hoạt, cung cấp khả năng phát hiện và định lượng chính xác các hợp chất trong nhiều loại mẫu khác nhau. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, HPLC-PDA ngày càng trở nên phổ biến và không thể thiếu trong các phòng thí nghiệm hiện đại.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "hplc pda":

Identification and Quantification of Carotenoids, By HPLC-PDA-MS/MS, from Amazonian Fruits
Journal of Agricultural and Food Chemistry - Tập 55 Số 13 - Trang 5062-5072 - 2007
Comparative Analyses of Bioactive Mammea Coumarins from Seven Parts of Mammea americana by HPLC-PDA with LC-MS
Journal of Agricultural and Food Chemistry - Tập 54 Số 12 - Trang 4114-4120 - 2006
Mười năm qua (2008–2018) của sắc ký trao đổi Ligand Chiral trong HPLC: Một bài tổng quan cập nhật Dịch bởi AI
Journal of Separation Science - Tập 42 Số 1 - Trang 21-37 - 2019
Tóm tắt

Sắc ký trao đổi ligand chiral là một trong những chiến lược chọn lọc cho việc tách biệt enantiomer trực tiếp của các hợp chất chelat nhỏ: các axit amin, diamines, amino alcohols, diols, peptide nhỏ, v.v. Khác với các phương pháp khác, sự tương tác giữa chất chọn lọc chiral và các enantiomer phân tích được trung gian bởi một cation, do đó tạo ra các phức hợp ternary diastereomer. Hai phương pháp chính thường được áp dụng trong sắc ký trao đổi ligand chiral. Phương pháp đầu tiên dựa trên các pha tĩnh chiral, nơi mà chất chọn lọc chiral được gắn cố định hoặc hấp phụ vật lý lên các vật liệu đóng gói phù hợp (pha tráng). Trong phương pháp thứ hai, các phân tử chiral được bổ sung vào dung môi, do đó tạo ra các hệ thống dung môi chiral. Trong số các ưu điểm của sắc ký trao đổi ligand chiral, sự tạo ra các phức kim loại hoạt động UV/vis và việc sử dụng các chất chọn lọc chiral có sẵn trên thị trường hoặc dễ tổng hợp, kết hợp với các cột achiral tương đối rẻ cho các pha tráng và dung môi chiral, là đáng chú ý. Ngoài các axit amin và amino alcohols, các loài khác cũng đã chứng minh được tính phù hợp cho các ứng dụng của sắc ký trao đổi ligand chiral. Gần đây, việc sử dụng cả chất lỏng ion chiral hoặc hệ thống sắc ký lỏng micellar cũng như việc hình thành thành công các phức diastereomer ngoài cột đã mở rộng hồ sơ lựa chọn và các lĩnh vực ứng dụng. Tất cả các vấn đề này đều được đề cập trong bài đánh giá, làm sáng tỏ các đóng góp xuất hiện trong thập kỷ qua.

Determination of caffeoylquinic acid derivatives in Azolla imbricata by chitosan-based matrix solid-phase dispersion coupled with HPLC–PDA
Journal of Pharmaceutical and Biomedical Analysis - Tập 163 - Trang 197-203 - 2019
Phương pháp HPLC‐PDA đơn giản và có độ phân giải cao để định lượng đồng thời các thuốc tê tại in vitro trong nghiên cứu tăng cường thấm qua niêm mạc miệng Dịch bởi AI
Biomedical Chromatography - Tập 30 Số 6 - Trang 857-866 - 2016
Tóm tắt

Một phương pháp HPLC‐PDA đơn giản, isocratic, có độ phân giải cao và nhanh chóng đã được phát triển và xác thực để định lượng đồng thời prilocaine (PCL) và lidocaine (LCL) hydrochlorides trong các nghiên cứu thấm qua niêm mạc miệng được thúc đẩy bởi iontophoresis in vitro. Một cột pha đảo C18 (250 mm x 4.6 mm, 3μm, 110Å) đã được sử dụng để phân tách sắc ký. Pha động gồm có acetonitrile: 0.1M dung dịch đệm phosphate sodium, pH 7.0 (1:1, v/v), cộng với 0.05% (v/v) diethylamine. Tốc độ dòng isocratic được thiết lập ở 1 mL/phút và bước sóng phát hiện là 203 nm. PCL và LCL lần lượt được eluate sau 8.9 phút và 13 phút, và các thông số phù hợp của hệ thống nằm trong khoảng chấp nhận được. Phương pháp này có tính chọn lọc, nhạy cảm, chính xác, hiệu quả và mạnh mẽ, tạo ra một đồ thị tuyến tính trong khoảng nồng độ từ 0.25 đến 10 µg/mL. Ứng dụng của phương pháp này được chứng minh bằng sự tăng cường đáng kể thấm của PCL và LCL với việc thực hiện iontophoresis (1 mA/cm2 trong 1 giờ) qua niêm mạc thực quản heo đã được tách biệt. Khối lượng của thuốc được giữ lại trong niêm mạc cũng tăng lên với việc áp dụng dòng điện. Bản quyền © 2015 John Wiley & Sons, Ltd.

Development and Validation of a RP-HPLC–PDA Method for Determination of Curcuminoids in Microemulsions
Springer Science and Business Media LLC - Tập 76 Số 15-16 - Trang 1041-1048 - 2013
Tổng số: 134   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10